LIÊN HỆ TƯ VẤN: 0966 583 969 - 0938 476 069 (MR. QUY)
Một ngôi nhà đẹp luôn là mong muốn của người tiêu dùng. Sử dụng loại sơn đẹp giúp căn nhà đẹp thêm, bảo vệ nhà tốt hơn. Ngày nay rất nhiều thông tin của các hãng với muôn vàn lựa chọn. Thăng Tiến với 15 năm trong nghề xin đưa ra một số giới thiệu cách chọn lựa ma sơn tốt nhất. Đánh giá chất lượng từng hãng vì sao lại có sự chênh lệch về giá bán. Liên hệ hỗ trợ tư vấn 24/24
Dịch vụ sơn nhà trọn gói tại Hồ Chí Minh đang dần trở thành một trong những lựa chọn hàng đầu của nhiều người khi muốn sửa sang hoặc làm mới lại căn nhà của mình. Thay vì tự sơn nhà, nhiều gia đình và công ty đã chọn thuê dịch vụ sơn nhà trọn gói để tiết kiệm thời gian và mang lại chất lượng tốt nhất cho công trình sơn nhà của mình.
Để hiểu rõ hơn tại sao dịch vụ sơn nhà của chúng tôi có mức giá rất rẻ chỉ từ 11.000đ/m2 cũng như để biết chi tiết toàn bộ báo giá cho từng nhu cầu của khách hàng thì dưới đây chúng tôi xin gửi đến Quý khách hàng chi tiết về 2 báo giá đó là: Báo giá nhân công sơn nhà và Báo giá sơn nhà trọn gói.
đơn vị tính: m2
ĐƠN GIÁ SỬA CHỮA NHÀ CHI TIẾT CẬP NHẬT MỚI NHẤT 2024
STT | HẠNG MỤC THI CÔNG | ĐƠN GIÁ VẬT TƯ | ĐƠN GIÁ NHÂN CÔNG | ĐƠN GIÁ VẬT TƯ + NHÂN CÔNG |
I. PHẦN SƠN NƯỚC + SƠN DẦU | ||||
01 | Trét bột (Matit, Việt Mỹ) | 14.000 đ/m2 | 12.000 đ/m2 | 26.000 đ/m2 |
02 | Lăn sơn trong nhà (2 lớp hoàn thiện Maxlite) | 13.000 đ/m2 | 12.000 đ/m2 | 25.000 đ/m2 |
03 | Lăn sơn trong nhà (2 lớp hoàn thiện Dulux) | 20.000 đ/m2 | 12.000 đ/m2 | 32.000 đ/m2 |
04 | Lăn sơn ngoài trời (2 lớp hoàn thiện Maxlite) | 21.000 đ/m2 | 14.000 đ/m2 | 35.000 đ/m2 |
II. LÁT GẠCH | ||||
05 | Đục nền cũ | 20.000 đ/m2 | 20.000 đ/m2 | |
06 | Cán vữa trước khi lát gạch | 30.000 đ/m2 - 32.000 đ/m2 | 25.000 đ/m2 - 28.000 đ/m2 | 55.000 đ/m2 - 60.000 đ/m2 |
07 | Lát gạch nền | Khách hàng lựa chọn mẫu mong muốn -> báo giá | ||
08 | Ốp len tường | |||
09 | Ốp gạch tường, nhà, vệ sinh | |||
III. XÂY TÔ | ||||
10 | Đào móng (đào thủ công) | 75.000 đ/m3 | 75.000 đ/m3 | |
11 | Đổ bê tông | 1.200.000 đ/m3 | 125.000 đ/m3 | 1.325.000 đ/m3 |
12 | Nâng nền | 125.000 - 145.000 đ/m3 | 50.000 - 60.000 đ/m3 | 175.000 - 205.000 đ/m3 |
13 | Xây tường gạch ống | 110.000 - 125.000 đ/m2 | 32.000 - 38.000 đ/m2 | 142.000 - 163.000 đ/m2 |
14 | Xây tường gạch đinh | 110.000 - 125.000 đ/m2 | 32.000 - 38.000 đ/m2 | 142.000 - 163.000 đ/m2 |
15 | Tô tường | 25.000 đ/m2 | 25.000 - 28.000 đ/m2 | 50.000 - 53.000 đ/m2 |
IV. ĐÓNG TRẦN THẠCH CAO | ||||
16 | Đóng trần thạch cao chìm | 95.000 đ/m2 | 35.000 đ/m2 | 130.000 đ/m2 |
17 | Đóng trần thạch cao nổi | 110.000 đ/m2 | 30.000 - 35.000 đ/m2 | 140.000 - 145.000 đ/m2 |
18 | Đóng trần nhựa | 65.000 đ/m2 | 35.000 đ/m2 | 110.000 đ/m2 |
BẢNG GIÁ SƠN NHÀ NĂM 2024
HÌNH THỨC THI CÔNG | THI CÔNG | VẬT TƯ | KL | ĐƠN VỊ | GIÁ THÀNH | GHI CHÚ | ||
Nhân công | Vật tư | Tổng tiền (NC+VT) | ||||||
Sơn lại | Trong nhà | Maxilite | 1 | m2 | 12.000 | 13.000 | 25.000 | Dặm vá những chỗ bong tróc, sứt mẻ, rêu, mốc,... |
Dulux Inspire | 1 | m2 | 12.000 | 18.000 | 30.000 | |||
Expo | 1 | m2 | 12.000 | 10.000 | 22.000 | |||
Ngoài trời | Maxilite | 1 | m2 | 14.000 | 21.000 | 35.000 | ||
Dulux Inspire | 1 | m2 | 14.000 | 26.000 | 40.000 | |||
Expo | 1 | m2 | 14.000 | 16.000 | 30.000 | |||
Sơn mới | Trong nhà | Maxilite | 1 | m2 | 23.000 | 18.000 | 41.000 | |
Dulux Inspire | 1 | m2 | 23.000 | 23.000 | 46.000 | |||
Expo | 1 | m2 | 23.000 | 13.000 | 36.000 | |||
Trong nhà | Maxilite | 1 | m2 | 23.000 | 27.000 | 50.000 | ||
Dulux | Inspire1 | m2 | 23.000 | 37.000 | 60.000 | |||
Expo | 1 | m2 | 23.000 | 21.000 | 44.000 | |||
Sơn dầu | Maxilite | 1 | m2 | 30.000 | 10.000 | 40.000 | ||
Sơn dầu cửa kéo | Maxilite | 1 | Bộ | 1 triệu | 500.000 | 1.5 triệu | Cửa kéo phụ thuộc kích thước |
BẢNG BÁO GIÁ THI CÔNG CHỐNG THẤM 2024
STT | HẠNG MỤC THI CÔNG | ĐVT | KHỐI LƯỢNG | ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
01 | Xử lý nứt sàn bê tông bằng phương pháp bơm keo Epoxy hai thành phần, có đợ nhớt thấp (Sikadur 752) | m2 | 1 | 240.000 |
02 | Xử lý nứt sàn bê tông bằng phương pháp bơm keo EPOXY hai thành phần, có độ nhớt thấp (Pentens E 500) | m2 | 1 | 230.000 |
03 | Xử lý nứt sàn bê tông bằng phương pháp bơm keo EPOXY hai thành phần, có độ nhớt thấp(SL 1400) | m2 | 1 | 220.000 |
04 | Chống thấm bằng vật liệu Sikatop Seal 107 và Master Seal hai thành phần, gốc xi măng polymer | m2 | 1 | 110.000 |
05 | Xử lý rò rỉ nước tầng hầm, hồ xử lý nước thải | m2 | 1 | 135.000 |
06 | Sơn phủ sàn EPOXY 1029 tự san phẳng, độ dày 3mm. Sản phẩm sử dụng Epoxy Rainbow xuất xứ Đài Loan | m2 | 1 | 460.000 |
07 | Sơn phủ sàn EPOXY 1073 gồm 1 lớp lót, Epoxy 1011 gồm 2 lớp phủ. Sản phẩm sử dụng Epoxy Rainbow xuất xứ Đài Loan | m2 | 1 | 140.000 |
08 | Sơn phủ sàn EPOXY 3 lớp (1 lớp lót, 2 lớp phủ). Sản phẩm sử dụng Epoxy ChoKwang (xuất xứ Hàn Quốc) hoặc Epoxy Rainbow (xuất xứ Đài Loan) | m2 | 1 | 130.000 |
09 | Chống dột mái tôn bằng vật liệu SL 450 | m2 | 1 | 60.000 |
10 | Bê tông màu trang trí | m2 | 1 | 450.000 |
BẢNG GIÁ VẬT TƯ CÔNG TY XÂY DỰNG THĂNG TIẾN
STT | VẬT TƯ | ĐƠN GIÁ THI CÔNG XÂY DỰNG NHÀ TRỌN GÓI TỪ A>Z ÁP DỤNG CHO NHÀ PHỐ CÓ DIỆN TÍCH SÀN > 50M2 VÀ TỔNG DIỆN TÍCH XÂY DỰNG > 180M2 | |||
GÓI SỐ I |
GÓI SỐ II Gói trung bình khá 4.450.000 VNĐ/m2 |
GÓI SỐ III Gói khá 4.350.000 VNĐ/m2 |
GÓI SỐ IV Gói khá+ 4.350.000 VNĐ/m2 |
||
I. VẬT TƯ THÔ | |||||
1 | Sắt thép | Việt Nhật | Việt Nhật | Việt Nhật | Việt Nhật |
2 | Sắt Xà gồ mái | Sắt tráng kẽm 4x8x1.4mm. Thành Công | Sắt tráng kẽm 4x8x1.4mm. Hoa Sen | Sắt tráng kẽm 4x8x1.4mm. Hoa Sen | Sắt tráng kẽm 4x8x1.4mm. Hoa Sen |
3 | Tôn lợp mái | Tôn lạnh 0.5mm Hoa Sen | Tôn lạnh 0.5mm Hoa Sen | Tôn lạnh 0.5mm Hoa Sen | Tôn lạnh 0.5mm Hoa Sen |
4 | Xi măng đổ bê tông và xây tô | Holcim | Holcim | Holcim | Holcim |
5 | Cát BT | Hạt lớn | Hạt lớn | Hạt lớn | Hạt lớn |
6 | Bê tông M250 | Trộn tại công trình | Trộn tại công trình | Trộn tại công trình | Trộn tại công trình |
7 | Cát xây tường | Hạt lớn | Hạt lớn | Hạt lớn | Hạt lớn |
8 | Cát tô trát tường | Hạt lớn | Hạt lớn | Hạt lớn | Hạt lớn |
9 | Đá 1x2, 4x6 | Đồng Nai - Hóa An | Đồng Nai - Hóa An | Đồng Nai - Hóa An | Đồng Nai - Hóa An |
10 | Gạch đinh 4cm x 8cm x 18cm | Tuynel Bình Dương | Tuynel Bình Dương | Tuynel Bình Dương | Tuynel Bình Dương |
11 | Gạch ống 8cm x 8cm x 18cm | Tuynel Bình Dương | Tuynel Bình Dương | Tuynel Bình Dương | Tuynel Bình Dương |
12 | Dây cáp điện chiếu sáng | Cáp Cadivi | Cáp Cadivi | Cáp Cadivi | Cáp Cadivi |
13 | Dây cáp TV | Cáp Sino | Cáp Sino | Cáp Sino | Cáp Nano (Panasonic) |
14 | Dây cáp mạng | Daphaco, Sino | Cáp Sino | Cáp Sino | Cáp Nano (Panasonic) |
15 | Đế âm tường, ống luồn dây điện | Sino | Sino | Nano (Panasonic) | Nano (Panasonic) |
16 | Đường ống nước âm tường | Bình Minh loại I | Bình Minh loại I | Bình Minh loại I | Vesbo loại I |
17 | Đường ống nước cấp, nước thoát âm tường | Bình Minh loại I | Bình Minh loại I | Bình Minh loại I | Bình Minh loại I |
18 | Hóa chất chống thấm ban công, sân thượng & WC | CT-11A | CT-11A | CT-11A | CT-11A |
II. VẬT TƯ HOÀN THIỆN NỘI NGOẠI THẤT TỪ A - Z | |||||
Sơn nước & Sơn dầu | |||||
19 | Sơn nước nội thất | Maxilite | Maxilite | Nippon | Jotun |
20 | Sơn nước ngoại thất | Maxilite | Maxilite | Nippon | Jotun |
21 | Sơn lót mặt tiền | Maxilite | Maxilite | Jotun | |
22 | Matit | Việt Mỹ | Việt Mỹ | Maxilite | Jotun |
23 | Sơn dầu, sơn chống xỉ | Bạch tuyết | Expo | Expo | Jotun |
Thiết bị chiếu sáng | |||||
24 | Thiết bị công tắc, ổ cắm điện | Sino | Sino | Sino | Panasonic |
25 | Bóng đèn chiếu sáng phòng khách & phòng ngủ & phòng bếp | Đèn tuýp Điện Quang 120.000đ/phòng | Đèn tuýp Điện Quang 270.000đ/phòng | Đèn tuýp Điện Quang 400.000đ/phòng | Đèn Philips 900.000đ/phòng |
26 | Bóng đèn chiếu sáng phòng vệ sinh | Đèn tuýp chiếu sáng Điện Quang 0.6m.1 bộ | Đèn tuýp chiếu sáng Điện Quang & đèn gương 160.000đ | Đèn tuýp chiếu sáng Điện Quang & đèn gương 200.000đ | Đèn chiếu sáng & đèn gương.Philips 500.000đ |
27 | Đèn trang trí phòng khách | Đơn giá 150.000đ/bộ | Đơn giá 450.000đ/bộ | ||
28 | Đèn ban công | Đơn giá 100.000đ | Đơn giá 120.000đ | Đơn giá 120.000đ | Đơn giá 150.000đ |
29 | Đèn cầu tháng | Đơn giá 100.000đ | Đơn giá 120.000đ | Đơn giá 120.000đ | Đơn giá 150.000đ |
30 | Đèn ngủ | Đơn giá 120.000đ | Đơn giá 170.000đ | ||
Thiết bị vệ sinh | |||||
31 | Bồn cầu vệ sinh | INAX.đơn giá 1.750.000đ/bộ | INAX.đơn giá 1.950.000đ/bộ | INAX.đơn giá 2.300.000đ/bộ | INAX.đơn giá 3.600.000đ/bộ |
32 | Labo rửa mặt | INAX.đơn giá 350.000đ/bộ | INAX.đơn giá 450.000đ/bộ | INAX.đơn giá 500.000đ/bộ | INAX.đơn giá 750.000đ/bộ |
33 | Chân treo Labo | INAX.đơn giá 150.000đ/bộ | INAX.đơn giá 400.000đ/bộ | INAX.đơn giá 400.000đ/bộ | INAX.đơn giá 600.000đ/bộ |
34 | Vòi rửa labo nóng lạnh | Đơn giá 250.000đ/bộ | Đơn giá 350.000đ/bộ | Đơn giá 450.000đ/bộ | Đơn giá 750.000đ/bộ |
35 | Vòi sen tắm nóng lạnh | Đơn giá 350.000đ/bộ | Đơn giá 400.000đ/bộ | Đơn giá 500.000đ/bộ | Đơn giá 800.000đ/bộ |
36 | Vòi xịt vệ sinh | Đơn giá 150.000đ/bộ | Đơn giá 160.000đ/bộ | Đơn giá 250.000đ/bộ | Đơn giá 350.000đ/bộ |
37 | Gương soi nhà vệ sinh | Đơn giá 120.000đ/bộ | Đơn giá 150.000đ/bộ | Đơn giá 190.000đ/bộ | Đơn giá 320.000đ/bộ |
38 | Vòi rửa ban công | Đơn giá 60.000đ/cái | Đơn giá 70.000đ/cái | Đơn giá 80.000đ/cái | Đơn giá 150.000đ/cái |
39 | Móc ngăn, áo | INOX.đơn giá 80.000đ/cái x 2 cái | INOX.đơn giá 100.000đ/cái x 2 cái | INOX.đơn giá 130.000đ/cái x 2 cái | INOX.đơn giá 200.000đ/cái x 2 cái |
40 | Hộp đựng giấy vệ sinh | INOX 40.000đ/cái | INOX 50.000đ/cái | INOX 60.000đ/cái | INOX 120.000đ/cái |
41 | Phểu thu sàn nhà vệ sinh | INOX 30.000đ/cái | INOX 50.000đ/cái | INOX 60.000đ/cái | INOX 100.000đ/cái |
42 | Máy bơm nước | Panasonic đơn giá 800.000đ/cái | Panasonic đơn giá 1.250.000đ/cái | Panasonic đơn giá 1.250.000đ/cái | Panasonic đơn giá 1.250.000đ/cái |
43 | Bồn nước | Đại Thành, đơn giá 2.200.000đ/cái | Đại Thành, đơn giá 3.100.000đ/cái | Đại Thành, đơn giá 3.100.000đ/cái | Đại Thành, đơn giá 3.100.000đ/cái |
Bếp & Tủ bếp | |||||
44 | Bếp | Bếp xây, ốp lát gạch men trong & ngoài | Bếp xây, ốp lát gạch men trong & ngoài | Bếp xây, ốp lát gạch men trong & ngoài | Bếp xây, ốp lát gạch men trong & ngoài |
45 | Tủ bếp gỗ trên | Nhôm kính giả gỗ | MDF | Gỗ nhập ngoại HDF | Căm xe |
46 | Tủ bếp gỗ dưới | Nhôm kính giả gỗ gồm khung bao & cánh cửa | MDF gồm khung bao & cánh cửa | Gỗ nhập ngoại HDF gồm khung bao & cánh cửa | Căm xe gồm khung bao & cánh cửa |
47 | Mắt đá bàn bếp | Đá hoa cương. Trắng suối lau hoặc tương đương | Đá hoa cương. Đen Huế hoặc tương đương | Đá hoa cương. Đen Huế hoặc tương đương | Đá hoa cương Marble đơn giá 1.300.000đ/m2 hoặc tương đương |
48 | Chậu rửa trên bàn bếp | Đơn giá 350.000đ/bộ | Đơn giá 850.000đ/bộ | Đơn giá 850.000đ/bộ | Đơn giá 1.300.000đ/bộ |
49 | Vòi rửa chén nóng lạnh | Đơn giá 350.000đ/bộ | Đơn giá 350.000đ/bộ | Đơn giá 500.000đ/bộ | Đơn giá 1.100.000đ/bộ |
Cầu thang | |||||
50 | Đá cầu tháng | Đá hoa cương. Trắng suối lau hoặc tương đương | Đá hoa cương. Tím mông cổ hoặc tương đương | Đá hoa cương. Đen Huế hoặc tương đương | Đá hoa cương Marble đơn giá 1.300.000đ/m2 hoặc tương đương |
51 | Tay vịn cầu | Sắt | Sồi 6x8cm | Căm xe 6x8cm | Căm xe 8x8cm |
52 | Trụ đề ba cầu thang | Trụ sắt/ 1cái | Trụ gỗ sồi/ 1cái | Trụ gỗ sồi/ 1cái | Trụ căm xe/ 1cái |
53 | Lan can cầu thang | Lan can sắt | Lan can sắt | Lan can sắt | Lan can kính cường lực 12mm, trụ iNOX |
54 | Ô lấy sáng cầu thang & Ô giếng trời | Khung bảo vệ sắt hộp 2cmx2cm A. 13cm x13cm. Tấm lấy sáng polycarbonat | Khung bảo vệ sắt hộp 4cmx4cm A. 13cm x13cm. Tấm lấy sáng polycarbonat | Khung bảo vệ sắt hộp 4cmx4cm A. 13cm x13cm. Kính cường lực 8mm (sắt tráng kẽm) | Khung bảo vệ sắt hộp 4cmx4cm A. 13cm x13cm. Kính Thái Lan, cường lực 10mm |
Gạch ốp lát | |||||
55 | Gạch lát nền nhà | 135.000đ/m2 | 150.000đ/m2 | 210.000đ/m2 | 270.000đ/m2 |
56 | Gạch lát nền phòng WC & ban công | 95.000đ/m2 | 130.000đ/m2 | 160.000đ/m2 | 175.000đ/m2 |
57 | Gạch lát nền phòng WC cao 2.5m & ốp tường bếp 1.6m | 95.000đ/m2 | 150.000đ/m2 | 160.000đ/m2 | 190.000đ/m2 |
58 | Gạch len tường | Gạch cắt cùng loại gạch nền cao 12>14cm | Gạch cắt cùng loại gạch nền cao 12>14cm | Gạch cắt cùng loại gạch nền cao 12>14cm | Gạch cắt cùng loại gạch nền cao 12>14cm |
Cửa nhà | |||||
59 | Cửa cổng | Sắt hộp khung bao 30mm x 60mm | Sắt hộp khung bao 40mm x 80mm | Sắt hộp khung bao 50mm x 100mm (sắt tráng kẽm) | Sắt hộp khung bao 50mm x 100mm |
60 | Cửa chính | Sắt hộp khung bao 30mm x 60mm kính 5mm | Sắt hộp khung bao 40mm x 80mm kính 8mm | Sắt hộp khung bao 40mm x 80mm kính 8mm mài cạnh (sắt tráng kẽm) | Cửa nhựa lõi thép, kính cường lực 8mm mài cạnh |
61 | Cửa ban công | Sắt hộp khung bao 30mm x 60mm kính 5mm | Nhôm kính hệ 700, kính 8mm | Sắt hộp khung bao 40mm x 80mm kính 8mm mài cạnh | Cửa nhựa lõi thép, kính cường lực 8mm mài cạnh |
62 | Cửa sổ | Sắt hộp 3x6cm kính 5mm | Nhôm kính hệ 700, kính 8mm | Nhôm kính hệ 1000, kính 8mm | Cửa nhựa lõi thép, kính cường lực 8mm mài cạnh |
63 | Khung bảo vệ cửa sổ | Sắt hộp 1.5cmx2cm chia ô 12cmx12 | Sắt hộp 1.5cmx2cm chia ô 12cmx12 | Sắt hộp 1.5cmx2cm chia ô 12cmx12 | Sắt hộp 2cmx2cm chia ô 12cmx12 |
64 | Cửa phòng ngủ | Nhôm hệ 700 | MDF | Gỗ nhập ngoại HDF | Căm xe |
65 | Cửa WC | Nhôm kính hệ 700 kính 5mm | Nhôm kính hệ 700 kính 8mm | Nhôm kính hệ 1000 kính 8mm mài cạnh | Căm xe |
66 | Ổ khóa cửa phòng | Đơn giá 100.000đ/bộ | Đơn giá 130.000đ/bộ | Đơn giá 170.000đ/bộ | Đơn giá 220.000đ/bộ |
67 | Ổ khóa cửa chính & cửa ban công | Đơn giá 180.000đ/bộ | Đơn giá 200.000đ/bộ | Đơn giá 220.000đ/bộ | Đơn giá 350.000đ/bộ |
68 | Trần thạch cao tâm Vĩnh Tường Grypoc | Khung Toàn Châu | Khung Toàn Châu | Khung Vĩnh Tường | Khung Vĩnh Tường |